Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_châu_Âu Các đội tham dựNăm | Đội tham dự lần đầu |
---|---|
1984 | Đan Mạch, Anh, Ý, Thụy Điển |
1987 | Na Uy |
1989 | Đức |
1991 | Không có |
1993 | Không có |
1995 | Không có |
1997 | Pháp, Nga, Tây Ban Nha |
2001 | Không có |
2005 | Phần Lan |
2009 | Iceland, Hà Lan, Ukraina |
2013 | Không có |
2017 | Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Scotland, Thụy Sĩ |
Trong ngoặc là số đội dự vòng chung kết.
Đội | 1984 (4) | 1987 (4) | 1989 (4) | 1991 (4) | 1993 (4) | 1995 (4) | 1997 (8) | 2001 (8) | 2005 (8) | 2009 (12) | 2013 (12) | 2017 (16) | Số VCK |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Áo | × | × | × | × | × | × | • | • | • | • | • | BK | 1 |
Anh | H2 | H4 | • | • | • | BK | • | VB | VB | H2 | VB | BK | 8 |
Bỉ | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | VB | 1 |
Bồ Đào Nha | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | VB | 1 |
Đan Mạch | H3 | • | • | H3 | H3 | • | VB | BK | VB | VB | BK | H2 | 9 |
Đức | • | • | VĐ | VĐ | H4 | VĐ | VĐ | VĐ | VĐ | VĐ | VĐ | TK | 10 |
Hà Lan | • | • | • | • | • | • | • | • | • | BK | VB | VĐ | 3 |
Iceland | • | × | × | × | • | • | • | • | • | VB | TK | VB | 3 |
Na Uy | • | VĐ | H2 | H2 | VĐ | BK | VB | BK | H2 | BK | H2 | VB | 11 |
Nga | × | × | × | × | • | • | VB | VB | • | VB | VB | VB | 5 |
Pháp | • | • | • | • | • | • | VB | VB | VB | TK | TK | TK | 6 |
Phần Lan | • | • | • | • | • | • | • | • | BK | TK | VB | • | 3 |
Scotland | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | VB | 1 | |
Tây Ban Nha | × | • | • | • | • | • | BK | • | • | • | TK | TK | 3 |
Thụy Điển | VĐ | H2 | H3 | • | • | H2 | BK | H2 | BK | TK | BK | TK | 10 |
Thụy Sĩ | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | VB | 1 |
Ukraina | Thuộc Liên Xô | × | • | • | • | • | VB | • | • | 1 | |||
Ý | H4 | H3 | H4 | H4 | H2 | • | H2 | VB | VB | TK | TK | VB | 11 |
Albania, Andorra, Armenia, Azerbaijan, Belarus, Bosna và Hercegovina, Bulgaria, Croatia, Síp, Cộng hòa Séc, Estonia, Gruzia, Hy Lạp, Hungary, Ireland, Kosovo, Latvia, Liechtenstein, Litva, Luxembourg, Macedonia, Malta, Moldova, Montenegro, Ba Lan, România, San Marino, Serbia, Slovakia, Slovenia, Thổ Nhĩ Kỳ, Wales.
Đội | Số VCK | Số trận | T | H | B | BT | BB | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đức | 10 | 43 | 34 | 6 | 3 | 109 | 26 | +83 | 108 |
Thụy Điển | 10 | 38 | 20 | 5 | 13 | 68 | 46 | +22 | 65 |
Na Uy | 11 | 36 | 15 | 7 | 14 | 47 | 48 | -1 | 52 |
Ý | 11 | 31 | 9 | 5 | 17 | 38 | 54 | -13 | 32 |
Pháp | 6 | 21 | 7 | 4 | 6 | 26 | 26 | 0 | 25 |
Đan Mạch | 9 | 30 | 6 | 7 | 11 | 26 | 35 | -9 | 25 |
Anh | 8 | 28 | 7 | 3 | 13 | 29 | 47 | -18 | 24 |
Phần Lan | 3 | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 19 | -8 | 12 |
Nga | 5 | 15 | 3 | 0 | 9 | 8 | 26 | -18 | 9 |
Hà Lan | 3 | 14 | 2 | 2 | 4 | 6 | 7 | -1 | 6 |
Tây Ban Nha | 3 | 12 | 2 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 6 |
Iceland | 3 | 10 | 1 | 1 | 5 | 5 | 13 | -8 | 4 |
Ukraina | 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 |
Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_châu_Âu Các đội tham dựLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_châu_Âu http://www.rsssf.com/tablese/eur-women69.html http://www.rsssf.com/tablese/eur-women79.html http://www.uefa.com/ http://www.uefa.com/womenseuro/ http://www.uefa.com/womenseuro/index.html http://www.uefa.com/womenseuro/news/newsid=1731832... http://de.uefa.org/about-uefa/executive-committee/... http://news.bbc.co.uk/sport1/hi/football/women/455... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:UEFA_W...